SHANDONG SAIGAO GROUP CORPORATION
SHANDONG SAIGAO GROUP CORPORATION
  • Suck Rod
  • Suck Rod
  • Suck Rod
  • Suck-Rod

Ống khờ.

Những cây gậy thông thường chỉ có một loại API.BJDZ Grade C Supple côn., phải có sức mạnh vừa vặn, không dễ bị rạn nứt áp suất, có thể dùng với chất liệu chua.BJDZ D ốc D, làm bằng hợp kim loại được điều chế nhiệt độ, với độ bền cao và độ thuận lợi, thích hợp cho môi trường không ăn mòn hoặc dễ ăn mòn.

Grade K, gu ưa thích KDED, với khả năng chịu đựng ăn mòn tốt trong phương tiện lợi nhuận H2S, CO2 và khoáng sản, độ bền hơn.
Grade ELL và HY Supple rod, high strength; structure and size khớp với chấm D Supple; hình dáng 962-1, 136 MPa (10, 000-164, 720 psi), D ành cho giếng chuyển dạng sâu và lớn.






Đặc trưng chung cho Sucker Rod:

SizeRod Body diameter in (mm)diameter of ext. threadFull size Coupling OD mm (in)CouplingWrench square W*L mm (in)Length series m (ft)
in (mm)in (mm)OD mm (in)
5/8 (16)5/8 (15.88)15/16 (23.81)38.10(1.5)31.8 (1.25)22.2×31.8 (7/8×1-1/4)7.62 (25)
3/4 (19)3/4 (19.05)1-1/16(26.99)41.28(1.625)38.1 (1.5)25.4×31.8 (1×1-1/4)9.14 (30)
7/8 (22)7/8 (22.23)1-3/16 (30.16)46.0(1.812)41.3 (1.625)25.4×31.8 (1×1-1/4)0.6 (2), 1 (3)
1 (25)1 (25.40)1-3/8 (34.93)55.6(2.187)50.8 (2)33.3×38.1(1-5/16×1-1/2)2 (6), 3 (10)
1-1/8 (28)1-1/8 (28.58)1-9/16 (39.7)60.33(2.375)57.2 (2.25)38.1×41.3 (1-1/2×1-5/8)


Chất lượng cơ khí của Suker Rods:

GradeMin Yield strength 0.2%Tensile strengthElongationReduction of area ψ%
offset M Pa (psi)M Pa (psi)δ%
K414 (60, 000)621-793(90, 000-115, 000)≥13≥60
C414 (60, 000)621-793(90, 000-115, 000)≥13≥50
D586 (84, 970)793-965 (114, 985-139, 925)≥10≥50
KD590(85, 000)793-965 (114, 985-139, 925)≥10≥50
HL795(115,000)965-1,195(140,000-173,339)≥10≥45
HY540 (78, 300)965-1,195(140,000-173,339)≥42≥224


TỰ
Liên lạc
  •                   susan@saigaogroup.com
    Fax:

    0531-69959201

    We Chat:

    lqg18653457231

    WhatsApp:

    +86 18653457231

    Add:

    Zhongrun Century Center, No 12111,Jingshi Road, Lixia District, Jinan City, Shandong Province. P.R. China

TY_HOME7
TY_HOME8
TY_HOME9